Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề, câu nào là mệnh đề chứa biến?
a) 3 + 2 = 7 ; b) 4 + x = 3;
c) x + y > 1 ; d) 2 - √5 < 0
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề, câu nào là mệnh đề chứa biến? ( Lớp 10 )
a) 3 + 2 = 7 ; b) 4 + x = 3;
c) x + y > 1 ; d) 2 - √5 < 0
a) Mệnh đề sai;
b) Mệnh đề chứa biến;
c) Mệnh đề chứa biến;
d) Mệnh đề đúng.
Học tốt.
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề, câu nào là mệnh đề chứa biến?
a) 3 + 2 = 7;
b) 4 + x = 3;
c) x + y > 1;
d) 2 – √5 < 0.
a) Mệnh đề sai;
b) Mệnh đề chứa biến;
c) Mệnh đề chứa biến;
d) Mệnh đề đúng.
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề, câu nào là mệnh đề chứa biến ?
a. \(3+2=7\)
b. \(4+x=3\)
c. \(x+y>1\)
d. \(2-\sqrt{5}< 0\)
a) Mệnh đề sai;
b) Mệnh đề chứa biến;
c) Mệnh đề chứa biến;
d) Mệnh đề đúng.
a, Mệnh đề sai
b, Mệnh đề chứa biến
c, Mệnh đề chứa biến
d, Mệnh đề đúng
a mệnh đề sai
b mệnh đề chứa biến
c mệnh đề chứa biến
d mệnh đề sai
Trong các câu sau, câu nào là một mệnh đề, câu nào là một mệnh đề chứa biến? 4 + x < 3
Trong các câu sau, câu nào là một mệnh đề, câu nào là một mệnh đề chứa biến? 1 + 1 = 3
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề, câu nào là mệnh đềcó chứa biến:
a)2+3=6
b)2+x>3
c)x-y=1
d)căn2 là số vô tỷ
Trong các câu sau, câu nào là một mệnh đề, câu nào là một mệnh đề chứa biến? 3/2 có phải là một số nguyên không?
Không là mệnh đề, không là mệnh đề chứa biến ;
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề, câu nào là một mệnh đề chứa biến ?
a) \(1+1=3\)
b) \(4+x< 3\)
c) \(\dfrac{3}{2}\) có phải là một số nguyên không ?
d) \(\sqrt{5}\) là một số vô tỉ
a) Là một mệnh đề
b) Là một mệnh đề chứa biến
c) Không là mệnh đề, không là mệnh đề chứa biến
d) Là một mệnh đề
Câu 4. Cho hàm số \(y = x^4 - 2x^2 -3\). Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên \((-1; 0).\)
B. Hàm số đồng biến trên \((-\infty;0).\)
C. Hàm số nghịch biến trên \((-1; 1).\)
D. Hàm số nghịch biến trên \((0; +\infty).\)
\(y'=0\Leftrightarrow4x^3-4x=0\Leftrightarrow4x\left(x^2-1\right)=0\\ \Leftrightarrow x=\pm1.và.x=0\)
\(HSNB:\left(-\infty;-1\right)\cup\left(0;1\right)\\ HSĐB:\left(-1;0\right)\cup\left(1;+\infty\right)\)